Module SFP được đề cập là một Module thu phát quang GPON OLT Class B+ được thiết kế để sử dụng cho thiết bị OLT (Optical Line Terminal) như V8102, trong các hệ thống mạng quang thụ động GPON (Gigabit Passive Optical Network).
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của module này, dựa trên các tiêu chuẩn chung của Class B+ GPON OLT SFP:
Đặc điểm | Mô tả |
Tên Module | GPON OLT SFP Class B+ (hoặc tương đương) |
Mã Sản phẩm | TGPON-OLT-B+ (Tên gọi nhà cung cấp) |
Ứng dụng | Dùng cho cổng Downlink OLT (V8102) trong mạng GPON. |
Tiêu chuẩn | Tuân thủ ITU-T G.984.2 Class B+ |
Tốc độ truyền (Tx) | 2.5G (Chính xác là 2.488 Gbps - Chế độ liên tục) |
Tốc độ nhận (Rx) | 1.25G (Chính xác là 1.244 Gbps - Chế độ Burst) |
Bước sóng truyền (Tx) | 1490 nm (Downlink từ OLT đến ONU) |
Bước sóng nhận (Rx) | 1310 nm (Uplink từ ONU đến OLT - Chế độ Burst Mode) |
Khoảng cách tối đa | 20 km |
Loại sợi quang | SM (Single-Mode Fiber) - Sợi quang đơn mode |
Đầu nối (Connector) | SC (Thường là SC/UPC hoặc SC/PC) |
Công suất phát quang (Tx Power) | +1.5 dBm đến +5 dBm (Class B+) |
Độ nhạy thu (Rx Sensitivity) | Tốt hơn -28 dBm (Class B+) |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 70°C (Nhiệt độ thương mại - Commercial Temperature) |
Dạng Module | SFP (Small Form-factor Pluggable) |
Yêu cầu thành công
Module SFP được đề cập là một Module thu phát quang GPON OLT Class B+ được thiết kế để sử dụng cho thiết bị OLT (Optical Line Terminal) như V8102, trong các hệ thống mạng quang thụ động GPON (Gigabit Passive Optical Network).
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của module này, dựa trên các tiêu chuẩn chung của Class B+ GPON OLT SFP:
Đặc điểm | Mô tả |
Tên Module | GPON OLT SFP Class B+ (hoặc tương đương) |
Mã Sản phẩm | TGPON-OLT-B+ (Tên gọi nhà cung cấp) |
Ứng dụng | Dùng cho cổng Downlink OLT (V8102) trong mạng GPON. |
Tiêu chuẩn | Tuân thủ ITU-T G.984.2 Class B+ |
Tốc độ truyền (Tx) | 2.5G (Chính xác là 2.488 Gbps - Chế độ liên tục) |
Tốc độ nhận (Rx) | 1.25G (Chính xác là 1.244 Gbps - Chế độ Burst) |
Bước sóng truyền (Tx) | 1490 nm (Downlink từ OLT đến ONU) |
Bước sóng nhận (Rx) | 1310 nm (Uplink từ ONU đến OLT - Chế độ Burst Mode) |
Khoảng cách tối đa | 20 km |
Loại sợi quang | SM (Single-Mode Fiber) - Sợi quang đơn mode |
Đầu nối (Connector) | SC (Thường là SC/UPC hoặc SC/PC) |
Công suất phát quang (Tx Power) | +1.5 dBm đến +5 dBm (Class B+) |
Độ nhạy thu (Rx Sensitivity) | Tốt hơn -28 dBm (Class B+) |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 70°C (Nhiệt độ thương mại - Commercial Temperature) |
Dạng Module | SFP (Small Form-factor Pluggable) |
Module này là thành phần cốt lõi để OLT (V8102) kết nối với mạng quang thụ động GPON:
Nó thực hiện truyền và nhận dữ liệu hai chiều trên một sợi quang đơn (Single Fiber Bi-directional - BiDi) thông qua công nghệ WDM (Wavelength Division Multiplexing).
Sử dụng bước sóng 1490nm để truyền dữ liệu downlink (từ OLT đến các ONU) với tốc độ cao ≈ 2.5 Gbps (chế độ liên tục).
Sử dụng bước sóng 1310nm để nhận dữ liệu uplink (từ các ONU về OLT) với tốc độ ≈ 1.25 Gbps (chế độ Burst-mode).
Class B+ xác định mức công suất quang phát ra (+1.5 dBm∼+5 dBm) và độ nhạy thu, đảm bảo đạt được khoảng cách truyền 20km và mức suy hao quang cho phép theo tiêu chuẩn GPON.
Tag :