Đặc điểm | Mô tả |
Dạng Module | SFP+ (Small Form-factor Pluggable Plus) |
Tốc độ dữ liệu | 10.3125 Gbps (10GBASE-ER) |
Bước sóng | 1310 nm (Bước sóng truyền và nhận) |
Khoảng cách tối đa | 40 km trên sợi quang đơn mode (SMF) |
Loại sợi quang | SM (Single-Mode Fiber) |
Đầu nối (Connector) | LC (Thường là LC Duplex) |
Loại Laser | EML (Electro-absorption Modulated Laser) |
Tiêu chuẩn | Tương thích IEEE 802.3ae 10GBASE-ER/EW và SFF-8431 |
Công suất phát quang (Tx Power) | Thường từ 0 dBm đến +4 dBm |
Độ nhạy thu (Rx Sensitivity) | Thường khoảng -15 dBm đến -24 dBm |
Hỗ trợ DDM/DOM | Có (Digital Diagnostic Monitoring - Giám sát chẩn đoán kỹ thuật số) |
Tương thích | Đảm bảo tương thích với thiết bị chuyển mạch (switch) và router Cisco (như mã SFP-10G-ER) và các hãng khác. |
Module này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng sau:
Kết nối đường dài 10G: Lý tưởng để kết nối các thiết bị mạng (ví dụ: switch lõi, router) giữa các tòa nhà, khu vực, hoặc trong các mạng Metro (thành phố) với khoảng cách lên đến 40 km.
Mạng Campus và MAN: Dùng cho các liên kết cáp quang Single-Mode trong các mạng doanh nghiệp lớn hoặc Mạng Khu vực Đô thị (Metropolitan Area Network).
Hệ thống SAN/NAS: Được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu (Data Center) hoặc mạng lưu trữ (Storage Area Network) cần kết nối mở rộng đường dài.
Vì module này sử dụng sợi quang đơn mode và đầu nối LC Duplex, bạn sẽ cần một cặp module (một cho mỗi đầu kết nối) và cáp vá quang LC-LC Duplex Single-Mode để thiết lập liên kết 10G.
Tag :