
Khuếch Đại Tín Hiệu Truyền Hình Cáp Powernet DA1000 là loại 1-Chiều, Indoor 40dB
| Băng thông | 54~1000MHz |
| · Công nghệ | 4 tầng khuyếch đại RF transistor,khuyếch đại song song |
| · Độ lợi hoạt động | 34 ± 1dB typ. |
| · Độ phẳng đáp tuyến | ± 1dB |
| · Tầm hiệu chỉnh độ lợi | 0~20dB |
| · Độ dốc đáp tuyến | 0~18dB |
| · Hệ số nhiễu | 8dB max. |
| · Độ suy hao sóng dội (75 Ohm ) | 10dB min. |
| · Mức tín hiệu ngõ ra khuyến cáo ·(Tải 80 kênh truyền hình) | 32/42dBmV (82/870MHz) |
| · Mức ra ngõ kiểm tra | – 30 ± 2dB (so sánh với ngõ ra) |
| · Độ méo tín hiệu (*) | |
| · Xuyên biến điệu (XMOD) | – 64dB |
| · Phách bậc 2 (CSO) | – 66dB |
| · Phách bậc 3 (CTB) | – 65dB |
| · Tổng trở ngõ vào, ra | 75 Ohms F-Female connectors |
| · Hum nguồn | 65dB |
| · Nguồn điện sủ dụng | 180~240VAC / 50~60Hz |
| · Công suất tiêu thụ điện tối đa | 12Watts typ. |
| · Nguồn cho mạch điện bên trong | DC 12V ± 0.5V |
| · Thiết kế vỏ hộp | Vỏ hộp bằng nhôm, chống nhiễu RFI vàtản nhiệt tốt |
| · Chống sét (option) | 5KA ( 8/20µs ; 10 Shocks ) |
| · Kích thước hộp | 275 x 140 x 50 mm ( dài x rộng x cao ) |
| · Trọng lượng | 1.2Kgs |
| · Sử dụng cho | Lĩnh vực truyền hình cáp CATV, CCTV, MATV |
Khuếch Đại Tín Hiệu Truyền Hình Cáp Powernet DA1000