
Khuếch Đại Tín Hiệu Truyền Hình Cáp Powernet DA1000-2 là loại 2-Chiều, Indoor 40dB
| MÔ TẢ | ĐƯỜNG TỚI | ĐƯỜNG VỀ | |
| Công nghệ | Module khuyếch đại GaAs FET | 2 tầng khuyếch đại RF transistor | |
| Băng thông | 82~1000MHz | 5~65MHz | |
| Độ lợi hoạt động | 40dB typ. | 18dB typ. | |
| Độ phẳng đáp tuyến | ± 0.8dB | ||
| Tầm hiệu chỉnh độ lợi | Hiệu chỉnh từ 0~20dB | Hiệu chỉnh từ 0~20dB | |
| Độ dốc đáp tuyến | Khả năng hiệu chỉnh0~18dB | Mức hiệu chỉnh cố định3.0dB | |
| Hệ số nhiễu | 8dB max. | 6dB max. | |
| Độ suy hao song dội (75 Ohm) | 12dB min. | ||
| Mức tín hiệu ngõ ra khuyến cáo | 32/42dBmV max.(82 / 870 MHz) | 3 /38dBmV max.(độ dốc ngõ vào là 0 tại 5/65MHz) . | |
| Độ méo tín hiệu (*) | |||
| Xuyên biến điệu (XMOD) | – 66dB | – 68dB | |
| Phách bậc 2 (CSO) | – 70dB | – 70dB | |
| Phách bậc 3 (CTB) | – 68dB | – 70dB | |
| Tổng trở ngõ vào, ra | 75 Ohms | ||
| Hum nguồn | 65dB | ||
| Nguồn điện sử dụng | 180~240VAC/50~60Hz | ||
| Công suất tiêu thụ điện tối đa | 12 Watts tổng cộng | ||
| Nguồn cho mạch điện bên trong | DC12V ± 0.5V | ||
| Thiết kế vỏ hộp | Vỏ hộp nhôm, chống nhiễu cao,tản nhiệt tốt | ||
| Chống sét | 5KA ( 8/20µs ; 10 Shocks ) | ||
| Kích thước hộp | 275 x 140 x 50 mm ( L x W x H) | ||
| Trọng lượng | 1.3Kgs | ||
| Sử dụng cho | Lĩnh vực truyền hình cáp CATV, CCTA, MATV | ||
Khuếch Đại Tín Hiệu Truyền Hình Cáp Powernet DA1000-2