Bộ Điều Chế Số Winersat M-100 có tác dụng chuyển đổi tín hiệu Video/Audio, HDMI sang tín hiệu RF.
Ứng dụng vào việc thiết lập hệ thống truyền hình cáp, trung tâm Headend, mạng truyền hình CATV; chèn tín hiệu các kênh truyền hình vệ tinh, tín hiệu camera , tín hiệu đầu phát DVD… vào hệ thống truyền hình cáp của tòa nhà, khách sạn…..
Điều chế HD Winersat M-100 là loại điều chế thế hệ mới, ngoài ngõ tín hiệu đầu vào phổ thông là AV, thiết bị còn hố trợ ngõ tín hiệu đầu vào HDMI đáp ứng như cầu chuyển đổi tín hiệu HDMI sang tín hiệu RF, giúp cho tín hiệu RF đầu ra được rõ nét tương đương với tín hiệu HDMI đầu vào.
Điều chế HD Winersat M-100 có thể thiết lập được tất cả các kênh tần số trong dải VHF/UHF, kênh tần số có thể thay đổi qua phím bấm hoặc cấu hình qua dây RJ45. Tín hiệu RF ngõ ra đạt 118dB, giúp cho việc cài đặt thiết lập hệ thống đơn giản, tín hiệu tới các tivi đẹp, rõ nét.
Thiết bị nhập khẩu chính thức, có đầy đủ giấy chứng nhận C/O, C/Q.
Bộ Điều Chế Số Winersat M-100
High Technology Integration of HD Encoder plus COFDM/QAM/ATSC/DTMB Modulator
1080p Full HD supported, and HD/SD ready for digital TV sets and CCtV security
Ready to consolidate or combine existing or new RF coaxial cabling
Compatible with any terrestrial/cable tuner ready digital TV set/box
Support H.264 and main video resolutions 1080p,720p,480i
HDMI and CVBS input available for HD and SD encoding
Front plate LCD to read channel status
PMT, Video/Audio PID, Service/Network Name programmable
Friendly configuration & management control through front panel or software
Low electricity power consumption for eco-friendly
Video Input | |
HDMI | Single-link HDMI 1.4, Compliant with HDMI 1.3, HDCP 1.4 and DVI 1.0, Integrated pre-programmed HDCP keys (optional) |
Composite Video | (CVBS) RCA type, 75 Ohms |
Audio Input | |
R / L Analog Audio | Physical Connections / RCA 12K Ohms Input Level : Max. 1Vrms(2.828Vp-p) |
HDMI / Stereo | MPEG Audio |
Video Encoder | |
Video Encoding | H. 264 / AVC, Support Baseline profile, from level 1.0~ 4.0 up to 1080p@30fps, 1920x1080 full HD resolution |
Video Encoding Data Rates | Variable |
Color Profile | 4:02:00 |
Modulation | |
Modulation Type (optional) | DVB-T COFDM /DTMB or DVB-C QAM Annex A/B |
Constellation | 64QAM for DVB-T COFDM/DTMB/ATSC 64/256QAM for DVB-C |
FEC Code Rate | 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8 |
Guard Interval | 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 |
Bandwidth | 6/7/8 MHz |
FFT Mode | 2K, 8K |
RF Output | |
Output Power | +95 dBuV with 30dB adjustment |
Cable Standard | NTSC, PAL-B/G/D/K /I |
Frequency Range | 47 - 860 MHz |
Frequency Stability | ± 10KHZ |
MER | 34 dB typical |
Spurious | 55 dB min |
Symbol Rate | 4.1 ~ 7.0Msps |
Phase Noise | 1k ≧ 70 dBc/HZ ; 10k ≧ 80 dBc/HZ ; 100k ≧ 90 dBc/HZ |
Connector | F type female, 75 Ohms |
Control/Setup | |
Network interface | 10M Ethernet via RJ45 connection |
General | |
Power Supply | 100-240V AC, 50/60Hz, DC 12V / 2A |
Packing | 1 Piece/Inner Box; 8 pcs/Carton/14Kgs/2.24cuft |
Bộ Điều Chế Số Winersat M-100