DS-2500C

  • Description
    QAM Analyzer
  • Producer
    Deviser-China
  • Price
    Please Contact
  • Quantity
Description

DS2500C được thiết kế cho việc lắp đặt mạng, bảo trì và xử lý sự cố. DS2500C có thể đáp ứng tất cả các loại đo lường của các QAM & Analog TV Tín Hiệu Index, Cable Modem và EoC.

Hình ảnh thức tế máy đo DS2500C:

ThiYt_BY_Yo_Tin_HiYu_TruyYn_Hinh_Model_DS2500C_10ThiYt_BY_Yo_Tin_HiYu_TruyYn_Hinh_Model_DS2500C_14

Data Sheet
Frequency
Frequency Range  5 MHz to 1000 MHz 
Frequency Accuracy  ±10 ppm × 10-6 
Frequency Resolution   10 kHz 
QAM/DVB-C
Power Level  -30dBmV to +50 dBmV 
Level Resolution  0.1 dB 
Level Accuracy  ±1.5 dB (C/N >20 dB) 
MER  ~ 40 dB 
MER Accuracy  ±2 dB 
BER  1E-3 ~ 1E-9 (Pre/Post RS) 
BER Statistics  Yes 
Modulation Type  16/32/64/128/256 QAM ITU-T J.83 ANNEX A/B/C 
Constellation  Yes 
Analog CATV
Level  -30dBmV to +60 dBmV 
Level Resolution  0.1 dB 
Level Accuracy  ±1.5 dB 
Other Functions   C/N, V/A, Tilt, Limit Test, Auto Test, Channel Sweep/Management, Line Voltage 
Spectrum Analysis
Input Level Range  -50 dBmV to +60dBmV 
Level Resolution  0.1 dB 
Level Accuracy  ±1.5 dB 
Display Dynamic Range  80 dB 
RBW  30 kHz / 100 kHz / 300 kHz / 1 MHz / 3 MHz (Self-Adapt) 
Sweep Time  300 mSec/ Field (8MHz) 
Span  995 Mhz (Maximum) 
Return Path Noise Test  Yes 
QAM Source
Frequency  5 to 65 MHz 
MER  >38 dB 
Modulation Type  8/16/32/64 QAM, QPSK, CW 
Symbol Rate  5.12/2.56/1.28 MSym/s, 640/320/160 KSym/s 
Output Level Range  +8 dBmV to +60 dBmV 
Genenal
Dimensions  247mm (9.7”) x 130mm (5.1”) x 67mm (2.7”) 
Weight  1160 g (2.6 Lbs.) 
Battery  14.8 V / 2.1 AH Rechargeable Lithium-Ion 
Charge Time  4 to 5 hours 
Operating Time  6 Hours 
Application
- DS2500 là loại đồng hồ đo cơ bản với hiệu suất cao, hỗ trợ tất cả các loại đo lường của các QAM và tín hiệu analog chỉ sốchẳng hạn như HUM, điều chế Chiều Sâu, MER, BER, quang phổ, Mức công suất, Sweep, vv.
Customer comment

Product News

No relevant news