Dụng cụ bóc vỏ cáp SCT-540QR bóc vỏ cáp bên ngoài của cáp đồng trục QR540, để thi công chính xác và gọn gàng.
(hình ảnh Tool làm cáp SCT-540QR)
SCT-QR tools are black anodized aluminum.
Order Number | Weight (Ounces) |
Weight (Grams) |
SCT-7MMQR | 15.4 | 435.4 |
SCT-F320QR | 15.4 | 435.4 |
SCT-500QR | 22.1 | 626 |
SCT-540QR | 22.1 | 626 |
SCT-715QR | 23 | 653.2 |
SCT-860QR | 23 | 653.2 |
SCT-1125QR | 31.4 | 889 |
RSCT-7MMQR | 23.7 | 671.3 |
RSCT-F320QR | 9.6 | 272.2 |
RSCT-500QR | 30.4 | 861.8 |
RSCT-540QR | 30.4 | 861.8 |
RSCT-715QR | 31.4 | 889 |
RSCT-860QR | 31.4 | 889 |
RSCT-1125QR | 39.7 | 1124.9 |
SC-7MMQR | 15.4 | 435.4 |
SC-F320QR | 15.4 | 435.4 |
SC-500QR | 22.1 | 626 |
SC-540QR | 22.1 | 626 |
SC-715QR | 23 | 653.2 |
SC-860QR | 23 | 653.2 |
SC-1125QR | 31.4 | 889 |
FINAL TRIM DIMENSION CROSS-REFERENCE TABLE
SCT/RSCT Tool | Core Depth (Inches) |
Center Conductor Stop Length (Inches) |
Jacket Strip Back (Inches) |
(R)SCT-7MMQR | 1 1/4 1.250 |
1 1.000 |
1/2 0.500 |
(R)SCT-F320QR | 9/16 0.5625 |
7/16 0.4375 |
3/8 0.375 |
(R)SCT-500QR | 1 1/4 1.250 |
1 1.000 |
1/2 0.500 |
(R)SCT-540QR | 1 1/4 1.250 |
1 1.000 |
1/2 0.500 |
(R)SCT-715QR | 1 1/4 1.250 |
1 1.000 |
1/2 0.500 |
(R)SCT-860QR | 1 1/4 1.250 |
1 1/16 1.0625 |
5/8 0.625 |
(R)SCT-1125QR | 1 1/4 1.250 |
1 1/4 1.250 |
5/8 0.625 |
SCT-540QR bóc được các loại cáp đồng trục QR540 từ 0.320 inch đến 1.125inch.
- SCT-540QR bóc vỏ cáp QR540 có dây treo và không dây treo.
- SCT-540QR bóc vỏ cáp QR540 ngầm.