1. Bộ néo cáp ADSS khoảng vượt 250m
RTS (Rated Tension Strength – độ bền kéo đứt) > 25KN
①. U – Shackle; ②. Thimble Clevis; ③. Helical Dead – End
· Móc chữ U
Chất liệu: Thép mạ kẽm
Kích thước:
Kích thước (mm) |
||||
c |
d |
D |
H |
R |
20 ± 2 |
12± 1 |
12± 1 |
60 ± 5 |
12 ± 1 |
· Móc néo
Chất liệu: Thép mạ kẽm
Kích thước:
Kích thước (mm) |
||
H |
C |
b |
45±5 |
20±1 |
13.5±1 |
· Dây bện (Helical Dead – end):
Đặc điểm |
Yêu cầu |
Chất liệu |
Thép mạ kẽm |
Cấu trúc |
Các thanh thép nhỏ được bó thành cụm gồm 5 hoặc 6 thanh thép, được bện chặt và uốn thành một góc ≤ 60o |
Đường kính thanh thép |
≥2.5 mm |
Chiều dài |
≥700 mm |
· Available Dia. of Cable
Đặc điểm |
Yêu cầu |
Ghi chú |
Đường kính cáp |
Cáp ADSS: 13.8 – 14.6 |
Được quy định chi tiết trong hợp đồng |
Cáp ADSS chống gặm nhấm: 14.8 – 15.7 |
2. Bộ treo cáp quang ADSS khoảng vượt 250m
RTS (Rated Tension Strength – độ bền kéo đứt) > 25KN
· Móc chữ U
Chất liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng
Kích thước:
Kích thước (mm) |
||||
c |
d |
D |
H |
R |
20 ± 2 |
12± 1 |
12± 1 |
60 ± 5 |
10 ± 1 |
· Kẹp cáp:
Chất liệu: Hợp kim nhôm
Kích thước:
Kích thước (mm) |
Bulông |
||
L |
H |
C |
|
95± 5 |
55± 5 |
19± 1 |
M16 |
· Cao su chèn
Chất liệu |
Đặc điểm |
Cao su tổng họp chất lượng cao |
Bao gồm 2 nửa miếng cao su chèn có dạng hình trụ khi kết hợp. Cao su chèn kẹp và cố định cáp cũng như dây bện cáp và kích thước để phù hợp với kẹp cáp. |
Nâng cao khả năng tự chống rung và ít mài mòn |
|
Có khả năng chịu được ảnh hưởng của lực nén, ozone, và các biến động nhiệt độ của môi trường |
|
Độ uốn cong ≥ 90o |
· Dây bện cáp
Đặc điểm |
Yêu cầu |
Vật liệu |
Thép mạ kẽm |
Cấu trúc |
≥ 12 thanh thép, được bó thành cụm. |
Đường kính thanh thép |
≥2.2 mm |
Chiều dài |
≥900 mm |
· Đường kính cáp quang
Đặc điểm |
Yêu cầu |
Ghi chú |
Đường kính cáp |
Cáp ADSS: 13.8 – 14.6 |
Được quy định chi tiết trong hợp đồng |