Bộ treo/néo cáp ADSS KV250

  • Description
    715
  • Producer
    Việt Nam
  • Price
    Please Contact
  • Quantity
Description

1. Bộ néo cáp ADSS khoảng vượt 250m

RTS (Rated Tension Strength – độ bn kéo đứt) > 25KN

https://lh5.googleusercontent.com/H7OdeAzo20AC3DFUvGu9tNKHAvfWq2YrlDYK-A1x_JnpBOpXl3K0Yww4SEQFoYQ8x8_vlE73XaizxD0LkpQncwpKFNArrGdguYBTkZECzv9l9MvEi2MMRgw40Mw-e9hKQW-8hO5jRRJkQXDdsjs7cw

. U – Shackle; . Thimble Clevis; . Helical Dead – End

· Móc chữ U

Chất liệu: Thép mạ kẽm

Kích thước:

https://lh5.googleusercontent.com/yu9Z1SB08B0aGWjHcYyTEgBcMOVUl0FFgoo8SYpetPh5eTPVS6dWE9yvk_jZI0BZj25RL7mVkta61OlcnAQ25ljsxSr6YKD7udN0stTWcrqKcgJYsq0-sDYBsDD-J021ucy8RhhTkxgHUsceq3csTg

Kích thước (mm)

c

d

D

H

R

20 ± 2

12± 1

12± 1

60 ± 5

12 ± 1

· Móc néo

Chất liệu: Thép mạ kẽm

Kích thước:

https://lh4.googleusercontent.com/6qsJVKIw-1uzE7mttnou-_jIyVGdv7z8LjoOylM_wIXLnh19fYwl0r3lZ03lq_m_Ke1DHYa4EBhzIRbZhr-2k9qDtTCOdJpqhNYFznZA1PbxYUDgh8JQRM4ZrXgY5WmWEWgupufbbpV4qINehE_58g

Kích thước (mm)

H

C

b

45±5

20±1

13.5±1

· Dây bện (Helical Dead – end):

day_neo

Đặc điểm

Yêu cầu

Chất liệu

Thép mạ kẽm

Cấu trúc

Các thanh thép nhỏ được bó thành cụm gồm 5 hoặc 6 thanh thép, được bện chặt và uốn thành một góc ≤ 60o

Đường kính thanh thép

≥2.5 mm

Chiều dài

≥700 mm

· Available Dia. of Cable

Đặc điểm

Yêu cầu

Ghi chú

Đường kính cáp

Cáp ADSS: 13.8 – 14.6

Được quy định chi tiết trong hợp đồng

Cáp ADSS chống gặm nhấm: 14.8 – 15.7

​​​​​​​2. Bộ treo cáp quang ADSS khoảng vượt 250m

RTS (Rated Tension Strength – độ bền kéo đứt) > 25KNhttps://lh6.googleusercontent.com/JxD6n-7c_FyTc6dzPRXgg7ikhbaZhBSWvrOgKBx3n_M0Gl35E_sBDjFanmhHBicBiI6j_cHmN1kCfDFTu5Y05fDIGR7vo2vuS2Tk3z7Jddte8kySEhTBDvYmjFXIXmAvMPUXqSQKCxacqXCo0Yg0vw

· Móc chữ U

Chất liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng

Kích thước:

https://lh5.googleusercontent.com/yu9Z1SB08B0aGWjHcYyTEgBcMOVUl0FFgoo8SYpetPh5eTPVS6dWE9yvk_jZI0BZj25RL7mVkta61OlcnAQ25ljsxSr6YKD7udN0stTWcrqKcgJYsq0-sDYBsDD-J021ucy8RhhTkxgHUsceq3csTg

Kích thước (mm)

c

d

D

H

R

20 ± 2

12± 1

12± 1

60 ± 5

10 ± 1

· Kẹp cáp:

Chất liệu: Hợp kim nhôm

Kích thước:

https://lh3.googleusercontent.com/Wss7mIduV9ORQNnfBNZow3H2wiU8CCuqebWwdaaOGCDV-nTmt4mmuC5XzCtIYTy1L4pQZrqGXsSpueD7tW1aW19WEUoKpSAQFQQx91J8dkbohXBwygYaMFCUYxZ-TqNUOPdxfVvLAFzGYa-aUUX4yw

Kích thước (mm)

Bulông

L

H

C

95± 5

55± 5

19± 1

M16

· Cao su chèn

Chất liệu

Đặc điểm

Cao su tổng họp chất lượng cao

Bao gồm 2 nửa miếng cao su chèn có dạng hình trụ khi kết hợp.

Cao su chèn kẹp và cố định cáp cũng như dây bện cáp và kích thước để phù hợp với kẹp cáp.

Nâng cao khả năng tự chống rung và ít mài mòn

Có khả năng chịu được ảnh hưởng của lực nén, ozone, và các biến động nhiệt độ của môi trường

Độ uốn cong ≥ 90o

· Dây bện cáp

https://lh5.googleusercontent.com/c3Qt0KektTltxlSRyLNdJC9l9oSgxLis2zOSoCGTSnzuIxZP7hQlgPZPywkdPcaNF92yhtrvo2ny0GoxnKKnUrK_PEIoGlSu9EcaGZstWaYRq42LA5f2XSpMkFPPgeUCN2RHaIzmOFLIFq_i0mCb3A

Đặc điểm

Yêu cầu

Vật liệu

Thép mạ kẽm

Cấu trúc

≥ 12 thanh thép, được bó thành cụm.

Đường kính thanh thép

≥2.2 mm

Chiều dài

≥900 mm

· Đường kính cáp quang

Đặc điểm

Yêu cầu

Ghi chú

Đường kính cáp

Cáp ADSS: 13.8 – 14.6

Được quy định chi tiết trong hợp đồng

Data Sheet
Application
Ứng dụng trong công tác thi công cáp quang; dùng treo/néo cáp quang khoảng vượt 250 mét.
Customer comment

Product News

No relevant news